Phương tiện giao thông trong tiếng anh
Hiểu biết về những nhiều loại phương tiện giao thông là 1 trong điểm mạnh vào việc giao tiếp bằng giờ đồng hồ Anh. Ví nhỏng trong số tình huống nói tới phương tiện đi lại di chuyển lúc đi làm việc hoặc đến lớp tương tự như Khi nói đến các phương tiện giao thông công cộng. Bộ tự vựng này sẽ khá bổ ích Lúc cuộc trò chuyện xoay xung quanh những chủ đề về ngày lễ và du ngoạn. Dưới đó là bộ từ vựng về phương tiện giao thông vận tải trong tiếng Anh mà lại sucmanhngoibut.com.vn đang gửi cho bạn đọc kèm hình hình họa, phiên âm với ví dụ chi tiết.
Từ vựng các các loại phương tiện vào giao thông
Van | /væn/ | Xe mua cỡ trung |
Taxi | /ˈtæk.si/ | Xe tắc xi |
Police car | /pəˈliːs ˌkɑːr/ | Xe chình ảnh sát |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Ambulance | /ˈæm.bjə.ləns/ | Xe cứu vớt thương |
Skateboard | /ˈskeɪt.bɔːrd/ | Ván trượt |
Baby carriage (US) – Pram (UK) | /ˈbeɪ.bi ˌker.ɪdʒ/ – /præm/ | Xe đẩy em bé |
Bicycle | /ˈbeɪ.bi/ | Xe đạp |
Mountain bike | /ˈmaʊn.tən ˌbaɪk/ | Xe đạp leo núi |
Scooter | /ˈskuː.t̬ɚ/ | Xe tay ga |
Motorcycle | /ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/ | Xe máy |
Fire engine | /ˈfaɪr ˌen.dʒɪn/ | Xe cứu vãn hỏa |
Crane | /kreɪn/ | Máy trục |
Forklift | /ˈfɔrkˌlift/ | Xe nâng |
Tractor | /ˈtræk.tɚ/ | Máy kéo |
Recycling truck | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ trʌk/ | Xe chsống rác |
Cement mixer | /sɪˈment ˌmɪk.sɚ/ | Máy trộn bê tông |
Dump truck | /ˈdʌmp ˌtrʌk/ | Xe ben |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | Tàu điện ngầm |
Aerial tramway | /ˈer.i.əl ˈtræm.wei/ | Cáp treo |
Helicopter | /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ | Máy bay trực thăng |
Airplane | /ˈer.pleɪn/ | Máy bay |
Balloon | /bəˈluːn/ | Khinc khi cầu |
Tram (UK) – Streetoto (US) | /træm/ – /ˈstriːt.kɑːr/ | Tàu điện |
Carriage | /ˈker.ɪdʒ/ | Xe ngựa |
Rowboat | /ˈroʊ ˌboʊt/ | Thuyền chèo |
Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Train | /treɪn/ | Xe lửa, tàu hỏa |












Từ vựng về môi trường thiên nhiên